Trang chủBSNLF • OTCMKTS
add
Blue Star Helium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0055 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
36,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,45 N | -25,63% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | -71,78% |
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | 67,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,01 N | 56,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | 71,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 865,19 N | -29,37% |
Tổng tài sản | 21,17 Tr | -5,29% |
Tổng nợ | 14,56 Tr | 26,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | 67,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -563,18 N | 27,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,35 N | 102,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -374,53 N | -82,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -913,02 N | 67,65% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | 41,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
14