Trang chủBSOKE • IST
add
Batisoke Soke Cimento Sanayii TAS
Giá đóng cửa hôm trước
15,84 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,83 ₺ - 16,23 ₺
Phạm vi một năm
9,99 ₺ - 92,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
25,74 T TRY
Số lượng trung bình
17,84 Tr
Tỷ số P/E
41,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | -19,97% |
Chi phí hoạt động | 157,21 Tr | 33,31% |
Thu nhập ròng | 478,86 Tr | 269,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,54 | 361,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,22 Tr | 196,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -229,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,44 Tr | -68,08% |
Tổng tài sản | 14,66 T | 42,93% |
Tổng nợ | 3,83 T | -20,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 478,86 Tr | 269,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,04 Tr | -321,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,07 Tr | 54,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 174,78 Tr | 45,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,37 Tr | -106,78% |
Dòng tiền tự do | 97,96 Tr | -49,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
351