Trang chủBSR • FRA
add
GoldMining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 €
Mức chênh lệch một ngày
0,66 € - 0,66 €
Phạm vi một năm
0,59 € - 0,94 €
Giá trị vốn hóa thị trường
212,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,84 Tr | -16,97% |
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | 56,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,77 Tr | 16,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,02 Tr | -65,07% |
Tổng tài sản | 130,24 Tr | -6,25% |
Tổng nợ | 4,99 Tr | -6,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | 56,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,46 Tr | 21,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 192,00 N | 149,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 Tr | -75,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,21 Tr | -289,44% |
Dòng tiền tự do | -2,67 Tr | 35,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33