Trang chủBSSR • IDX
add
Baramulti Suksessarana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.100,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.050,00 Rp - 4.120,00 Rp
Phạm vi một năm
3.770,00 Rp - 5.125,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
10,62 NT IDR
Số lượng trung bình
823,01 N
Tỷ số P/E
5,98
Tỷ lệ cổ tức
16,76%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,12 Tr | -36,49% |
Chi phí hoạt động | 24,63 Tr | -24,76% |
Thu nhập ròng | 19,53 Tr | -53,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,76 | -27,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,24 Tr | -45,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,79 Tr | 12,14% |
Tổng tài sản | 379,87 Tr | -6,98% |
Tổng nợ | 96,06 Tr | -22,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,27 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,53 Tr | -53,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,63 Tr | 87,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,70 Tr | -212,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,65 Tr | -13,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,91 Tr | 313,87% |
Dòng tiền tự do | 21,25 Tr | 2.410,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
718