Trang chủBST • BME
add
Biotechnology Assets SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 €
Mức chênh lệch một ngày
0,30 € - 0,32 €
Phạm vi một năm
0,24 € - 0,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
21,01 Tr EUR
Số lượng trung bình
191,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 929,20 N | -17,99% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | 1,84% |
Thu nhập ròng | -622,26 N | 9,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,97 | -10,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -112,10 N | -312,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,86 N | -37,18% |
Tổng tài sản | 14,78 Tr | -10,98% |
Tổng nợ | 8,17 Tr | -18,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -622,26 N | 9,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,96 N | -108,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,71 N | -215,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,39 N | 93,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,06 N | -827,23% |
Dòng tiền tự do | 156,35 N | -56,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
34