Trang chủBST • WSE
add
BEST SA
Giá đóng cửa hôm trước
27,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
27,00 zł - 28,00 zł
Phạm vi một năm
23,00 zł - 32,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
774,67 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
6,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 132,65 Tr | 69,87% |
Chi phí hoạt động | 37,38 Tr | 84,85% |
Thu nhập ròng | 18,89 Tr | 45,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,24 | -14,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,06 Tr | 58,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 781,89 Tr | 1.575,93% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 55,59% |
Tổng nợ | 1,53 T | 76,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,89 Tr | 45,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,24 Tr | 70,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,36 Tr | 396,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,68 Tr | -223,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,60 Tr | 73,89% |
Dòng tiền tự do | 93,76 Tr | 229,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
646