Trang chủBST • WSE
add
BEST SA
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
27,60 zł - 29,00 zł
Phạm vi một năm
23,00 zł - 32,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
825,94 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,66 N
Tỷ số P/E
8,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 137,01 Tr | 69,60% |
Chi phí hoạt động | 37,81 Tr | 1.412,36% |
Thu nhập ròng | 20,92 Tr | -30,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,27 | -58,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,64 Tr | 0,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 740,83 Tr | 989,24% |
Tổng tài sản | 2,52 T | 44,78% |
Tổng nợ | 1,42 T | 58,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,92 Tr | -30,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,98 Tr | 6.501,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 Tr | -79,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,60 Tr | -786,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,88 Tr | -338,21% |
Dòng tiền tự do | 15,17 Tr | 17,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
646