Trang chủBSVN • NASDAQ
add
Bank7 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
42,84 $
Mức chênh lệch một ngày
43,02 $ - 43,72 $
Phạm vi một năm
32,49 $ - 50,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
408,14 Tr USD
Số lượng trung bình
18,71 N
Tỷ số P/E
9,52
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,54 Tr | -1,44% |
Chi phí hoạt động | 10,10 Tr | 10,56% |
Thu nhập ròng | 10,84 Tr | -7,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,20 | -6,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 | -8,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,70 Tr | 31,35% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 8,68% |
Tổng nợ | 1,65 T | 7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,84 Tr | -7,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
124