Trang chủBSWGF • OTCMKTS
add
Black Swan Graphene Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | 210,60% |
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | -265,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,96 Tr | -356,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,95 Tr | 65,82% |
Tổng tài sản | 15,63 Tr | 17,65% |
Tổng nợ | 737,85 N | 661,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | -265,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -95,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,98 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,95 Tr | 1.033,44% |
Dòng tiền tự do | -60,86 N | 79,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web