Trang chủBSX • ASX
add
Blackstone Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Mức chênh lệch một ngày
0,062 $ - 0,069 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,68 N | -42,96% |
Chi phí hoạt động | 7,67 Tr | -38,98% |
Thu nhập ròng | -9,72 Tr | 43,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,70 N | 1,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,94 Tr | 40,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,76 N | -84,13% |
Tổng tài sản | 83,65 Tr | 334,49% |
Tổng nợ | 3,67 Tr | 22,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,72 Tr | 43,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,84 Tr | 57,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -811,42 N | -12,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,09 Tr | -50,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,58 Tr | 56,45% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | 77,75% |