Trang chủBSX • TSE
add
Belo Sun Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
230,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
288,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | -2,14% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | 18,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | 4,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,38 Tr | -42,94% |
Tổng tài sản | 18,24 Tr | -20,32% |
Tổng nợ | 2,05 Tr | -32,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | 18,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,61 Tr | -94,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 437,77 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,14 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,07 Tr | -56,26% |
Dòng tiền tự do | -2,06 Tr | -155,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37