Trang chủBSY • NASDAQ
add
Bentley Systems
40,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
40,11 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 16:41:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,79 $
Mức chênh lệch một ngày
39,98 $ - 40,77 $
Phạm vi một năm
39,98 $ - 57,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,12 T USD
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
55,42
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,82 Tr | 12,61% |
Chi phí hoạt động | 217,09 Tr | 13,07% |
Thu nhập ròng | 50,09 Tr | -72,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,32 | -75,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 5,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,49 Tr | 20,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,01 Tr | -6,44% |
Tổng tài sản | 3,40 T | 2,41% |
Tổng nợ | 2,36 T | -3,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,09 Tr | -72,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,63 Tr | -6,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,59 Tr | 18,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,63 Tr | 3,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,17 Tr | -663,56% |
Dòng tiền tự do | 51,53 Tr | -45,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
5.500