Trang chủBTAI • NASDAQ
add
BioXcel Therapeutics Inc
2,06 $
Sau giờ giao dịch:(1,46%)+0,030
2,09 $
Đóng cửa: 1 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 $
Mức chênh lệch một ngày
2,02 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 9,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,05 Tr USD
Số lượng trung bình
724,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 98,00 N | -54,21% |
Chi phí hoạt động | 14,12 Tr | 10,46% |
Thu nhập ròng | -30,91 Tr | -126,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,54 N | -394,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,18 | 57,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,96 Tr | -2,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,18 Tr | -10,43% |
Tổng tài sản | 44,79 Tr | -8,39% |
Tổng nợ | 133,71 Tr | -0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -88,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -99,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -324,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,91 Tr | -126,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,79 Tr | -14,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,53 Tr | 8.166,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,74 Tr | 218,01% |
Dòng tiền tự do | -11,91 Tr | -17,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37