Trang chủBTE • SGX
add
Bund Center Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
277,58 Tr SGD
Số lượng trung bình
15,11 N
Tỷ số P/E
20,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,38 Tr | 0,26% |
Chi phí hoạt động | 3,90 Tr | -30,55% |
Thu nhập ròng | 6,05 Tr | 91,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,31 | 91,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,46 Tr | 26,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,72 Tr | 11,38% |
Tổng tài sản | 412,90 Tr | 0,82% |
Tổng nợ | 34,75 Tr | 0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,05 Tr | 91,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,64 Tr | -15,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,44 Tr | 316,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,90 Tr | -4.743,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,52 Tr | 204,52% |
Dòng tiền tự do | 13,21 Tr | -9,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web