Trang chủBTG • SGX
add
HG Metal Manufacturing Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,63 Tr SGD
Số lượng trung bình
65,75 N
Tỷ số P/E
18,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,74 Tr | 19,66% |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | 28,16% |
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | 205,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | 155,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 Tr | -2,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,99 Tr | 141,29% |
Tổng tài sản | 172,25 Tr | 22,99% |
Tổng nợ | 22,42 Tr | -17,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | 205,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 470,00 N | 257,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,50 N | 84,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -701,00 N | -126,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -308,00 N | -123,93% |
Dòng tiền tự do | 1,86 Tr | 10,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
177