Trang chủBTI • ASX
add
Bailador Technology Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 $
Mức chênh lệch một ngày
1,17 $ - 1,19 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 1,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
176,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
261,92 N
Tỷ số P/E
9,05
Tỷ lệ cổ tức
6,19%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,92 Tr | 808,38% |
Chi phí hoạt động | 1,72 Tr | 45,67% |
Thu nhập ròng | 878,00 N | 233,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,12 | -81,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,25 Tr | -44,38% |
Tổng tài sản | 280,43 Tr | 4,85% |
Tổng nợ | 36,23 Tr | 5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 878,00 N | 233,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,92 Tr | -712,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,34 Tr | 50,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 Tr | -7,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,39 Tr | 23,45% |
Dòng tiền tự do | 745,31 N | 174,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web