Trang chủBTLLF • OTCMKTS
add
North Peak Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 522,99 N | -36,21% |
Thu nhập ròng | -742,52 N | 2,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -510,71 N | 36,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | -69,20% |
Tổng tài sản | 10,59 Tr | -18,66% |
Tổng nợ | 216,58 N | 19,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -742,52 N | 2,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -607,33 N | 49,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 537,52 N | 2.744,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,81 N | 94,05% |
Dòng tiền tự do | -193,87 N | 78,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web