Trang chủBTM • ASX
add
Breakthrough Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
221,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 432,15% |
Thu nhập ròng | -933,04 N | -238,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | -432,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 Tr | 77,75% |
Tổng tài sản | 6,13 Tr | 5,52% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | 5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -933,04 N | -238,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,25 N | 38,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,26 N | 67,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 794,03 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 550,52 N | 202,55% |
Dòng tiền tự do | -820,36 N | -146,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web