Trang chủBTM • KLSE
add
BTM Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,065 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
50,26 Tr MYR
Số lượng trung bình
57,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 Tr | 861,32% |
Chi phí hoạt động | 2,13 Tr | 45,62% |
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | -29,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -210,50 | 86,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 Tr | -50,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,12 Tr | -5,19% |
Tổng tài sản | 80,18 Tr | -9,10% |
Tổng nợ | 14,25 Tr | -24,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | -29,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
112