Trang chủBTN • ASX
add
Butn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
44,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,15 Tr | 17,69% |
Chi phí hoạt động | 4,08 Tr | -40,19% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 68,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,69 | 73,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,32 Tr | 22,13% |
Tổng tài sản | 107,54 Tr | 17,83% |
Tổng nợ | 95,39 Tr | 14,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 68,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 595,54 N | 344,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,89 Tr | -606,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,93 Tr | 241,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -367,11 N | -109,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web