Trang chủBTN • JSE
add
Burstone Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
819,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
811,00 ZAC - 824,00 ZAC
Phạm vi một năm
740,00 ZAC - 1.026,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
6,60 T ZAR
Số lượng trung bình
870,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
11,25%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,79 Tr | -6,01% |
Chi phí hoạt động | 91,79 Tr | -3,24% |
Thu nhập ròng | -706,87 Tr | -501,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -141,15 | -540,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,58 Tr | -12,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 768,61 Tr | 154,19% |
Tổng tài sản | 18,57 T | -28,15% |
Tổng nợ | 9,09 T | -32,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 793,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -706,87 Tr | -501,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,19 Tr | -48,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,91 T | 32.833,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,57 T | -1.455,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 436,78 Tr | 1.482,24% |
Dòng tiền tự do | 45,73 Tr | 12,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 2008
Trang web
Nhân viên
42