Trang chủBTOC • NASDAQ
add
Armlogi Holding Corp
0,67 $
Sau giờ giao dịch:(4,01%)+0,027
0,70 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 19:12:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 8,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,49 Tr USD
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,94 Tr | 12,48% |
Chi phí hoạt động | 3,19 Tr | 47,92% |
Thu nhập ròng | -5,29 Tr | -2.138,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,38 | -1.921,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,01 Tr | -4.747,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,19 Tr | 16,50% |
Tổng tài sản | 170,21 Tr | 1,90% |
Tổng nợ | 145,12 Tr | 13,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,29 Tr | -2.138,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,10 Tr | 838,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,47 N | 90,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,66 Tr | -134,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,17 Tr | 6,74% |
Dòng tiền tự do | 6,63 Tr | 1.024,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
210