Trang chủBTOC • NASDAQ
add
Armlogi Holding Corp
0,63 $
Sau giờ giao dịch:(2,71%)-0,017
0,61 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 5,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,39 Tr USD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,47 Tr | 16,46% |
Chi phí hoạt động | 3,45 Tr | -6,81% |
Thu nhập ròng | -6,51 Tr | -40,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,15 | -20,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,88 Tr | 16,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,46 Tr | 120,81% |
Tổng tài sản | 156,34 Tr | -0,73% |
Tổng nợ | 133,96 Tr | 9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,51 Tr | -40,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 Tr | 46,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,32 Tr | 200,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 Tr | -5.810,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,73 Tr | 45,01% |
Dòng tiền tự do | 605,75 N | 111,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
210