Trang chủBTPN • IDX
add
PT Bank SMBC Indonesia Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
2.180,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.130,00 Rp - 2.180,00 Rp
Phạm vi một năm
1.800,00 Rp - 2.520,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
22,76 NT IDR
Số lượng trung bình
20,25 N
Tỷ số P/E
10,03
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,20 NT | -10,36% |
Chi phí hoạt động | 2,47 NT | 3,12% |
Thu nhập ròng | 473,50 T | -37,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,78 | -29,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,99 NT | 2,14% |
Tổng tài sản | 234,50 NT | 2,59% |
Tổng nợ | 178,97 NT | 2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,53 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 473,50 T | -37,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,95 NT | -180,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,48 NT | -365,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,22 NT | 157,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,16 NT | -42,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
30.042