Trang chủBTT • CVE
add
Bitterroot Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
87,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 97,98 N | 184,37% |
Thu nhập ròng | -112,23 N | -151,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,63 N | -57,61% |
Tổng tài sản | 5,42 Tr | -5,72% |
Tổng nợ | 672,46 N | 57,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -112,23 N | -151,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,73 N | 38,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,11 N | 56,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,00 N | -52,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,16 N | -56,26% |
Dòng tiền tự do | -53,65 N | 75,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trụ sở chính
Trang web