Trang chủBTTC • NASDAQ
add
Black Titan Corp
1,97 $
Sau giờ giao dịch:(1,02%)+0,020
1,99 $
Đóng cửa: 24 thg 12, 16:55:57 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,91 $ - 2,07 $
Phạm vi một năm
1,91 $ - 39,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,22 Tr USD
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
37,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 841,44 N | 54,69% |
Chi phí hoạt động | 151,32 N | 34,98% |
Thu nhập ròng | 147,48 N | 407,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,53 | 227,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,25 N | 259,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,26 N | — |
Tổng tài sản | 2,22 Tr | — |
Tổng nợ | 1,21 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 580,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,48 N | 407,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,62 N | 55,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,74 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -213,05 N | -253,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,22 N | -1.082,51% |
Dòng tiền tự do | 51,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
37