Trang chủBU • TSE
add
Burcon NutraScience Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 $
Mức chênh lệch một ngày
2,29 $ - 2,35 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 342,19 N | 44,62% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -41,76% |
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | -85,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,02 N | -28,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,41 Tr | -42,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 Tr | 95,65% |
Tổng tài sản | 26,96 Tr | 154,74% |
Tổng nợ | 23,36 Tr | 229,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | -85,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,68 Tr | -45,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,58 N | 28,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,83 N | -29,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,04 Tr | -49,65% |
Dòng tiền tự do | -2,41 Tr | -64,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15