Trang chủBUDI • IDX
add
Budi Starch & Sweetener Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
210,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
202,00 Rp - 210,00 Rp
Phạm vi một năm
202,00 Rp - 294,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
935,79 T IDR
Số lượng trung bình
65,36 N
Tỷ số P/E
11,67
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 968,17 T | -1,92% |
Chi phí hoạt động | 46,73 T | -14,20% |
Thu nhập ròng | 20,80 T | -39,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | -38,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,51 T | -6,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,67 T | 52,22% |
Tổng tài sản | 3,51 NT | 8,91% |
Tổng nợ | 1,90 NT | 8,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,80 T | -39,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,44 T | -8,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,75 T | -276,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,04 T | 17,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,83 T | -135,94% |
Dòng tiền tự do | -125,02 T | -41,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
3.910