Trang chủBUFAB • STO
add
Bufab AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
410,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
408,60 kr - 416,60 kr
Phạm vi một năm
330,60 kr - 459,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
15,86 T SEK
Số lượng trung bình
35,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | -9,22% |
Chi phí hoạt động | 334,00 Tr | -16,29% |
Thu nhập ròng | 146,00 Tr | 48,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | 64,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,01 | 61,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,00 Tr | 15,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,00 Tr | -42,54% |
Tổng tài sản | 8,30 T | -9,92% |
Tổng nợ | 4,59 T | -20,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,00 Tr | 48,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.649