Trang chủBUI • BKK
add
Bangkok Union Insurance PCL
Giá đóng cửa hôm trước
13,30 ฿
Mức chênh lệch một ngày
13,10 ฿ - 13,30 ฿
Phạm vi một năm
10,00 ฿ - 19,57 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
685,75 Tr THB
Số lượng trung bình
10,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 350,54 Tr | 2,41% |
Chi phí hoạt động | 16,75 Tr | 39,18% |
Thu nhập ròng | 41,39 Tr | -43,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,81 | -44,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,73 Tr | -44,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,07 Tr | -13,58% |
Tổng tài sản | 1,79 T | -12,37% |
Tổng nợ | 658,01 Tr | -39,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,39 Tr | -43,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,21 Tr | 74,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -726,82 N | -369,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,35 Tr | -27,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,14 Tr | 97,61% |
Dòng tiền tự do | 95,40 Tr | 2.120,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 2, 1929
Trang web
Nhân viên
198