Trang chủBUMI • IDX
Bumi Resources Tbk PT
120,00 Rp
24 thg 1, 16:40:00 GMT+7 · IDR · IDX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại IDTrụ sở chính ở ID
Giá đóng cửa hôm trước
125,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
119,00 Rp - 125,00 Rp
Phạm vi một năm
69,00 Rp - 176,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
44,56 NT IDR
Tỷ số P/E
36,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
331,04 Tr14,76%
Chi phí hoạt động
26,15 Tr48,18%
Thu nhập ròng
37,95 Tr261,05%
Biên lợi nhuận ròng
11,46240,27%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
19,33 Tr144,09%
Thuế suất hiệu dụng
-71,20%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
56,47 Tr-6,25%
Tổng tài sản
4,27 T2,00%
Tổng nợ
1,37 T-0,58%
Tổng vốn chủ sở hữu
2,91 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
371,32 T
Giá so với giá trị sổ sách
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
0,79%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,06%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
37,95 Tr261,05%
Tiền từ việc kinh doanh
2,91 Tr109,14%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-17,31 Tr-11,58%
Tiền từ hoạt động tài chính
13,68 Tr-32,74%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
696,25 N102,58%
Dòng tiền tự do
25,04 Tr343,70%
Giới thiệu
PT Bumi Resources Tbk is one of the largest mining companies in Indonesia and is structured as a holding company. In the 2012 Forbes Global 2000, Bumi Resources was ranked as the 1898th-largest public company in the world. It is the biggest producer of thermal coal in Indonesia and is majority owned by the Bakrie Group. Wikipedia
Ngày thành lập
26 thg 6, 1973
Trụ sở chính
Nhân viên
1.262
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính