Trang chủBUR • ASX
add
Burley Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,76 Tr AUD
Số lượng trung bình
175,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,05 N | -35,26% |
Chi phí hoạt động | 3,45 Tr | 999,78% |
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | -853,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,68 N | -1.372,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -297,15 N | 1,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 Tr | -49,83% |
Tổng tài sản | 3,00 Tr | -82,63% |
Tổng nợ | 343,97 N | -45,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -287,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -324,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | -853,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,60 N | 46,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,82 N | 80,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 480,98 N | -57,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 220,56 N | 12,86% |
Dòng tiền tự do | 1,01 Tr | 216,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web