Trang chủBURCA • OTCMKTS
add
Burnham Holdings Inc Class A
Giá đóng cửa hôm trước
17,75 $
Mức chênh lệch một ngày
17,90 $ - 17,90 $
Phạm vi một năm
12,20 $ - 17,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,91 Tr USD
Số lượng trung bình
3,51 N
Tỷ số P/E
7,08
Tỷ lệ cổ tức
5,14%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,10 Tr | 15,36% |
Chi phí hoạt động | 12,42 Tr | -6,81% |
Thu nhập ròng | 7,57 Tr | 62,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,04 | 41,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,98 Tr | 21,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,35 Tr | 7,99% |
Tổng tài sản | 194,91 Tr | 5,54% |
Tổng nợ | 81,63 Tr | -1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,57 Tr | 62,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,88 Tr | -3,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,61 Tr | 37,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,20 Tr | 1,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,00 N | 109,23% |
Dòng tiền tự do | 27,03 Tr | 6,87% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
800