Trang chủBURE • STO
add
Bure Equity AB
Giá đóng cửa hôm trước
366,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
366,80 kr - 372,00 kr
Phạm vi một năm
275,00 kr - 421,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
27,83 T SEK
Số lượng trung bình
53,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | 267,72% |
Chi phí hoạt động | 22,00 Tr | 57,14% |
Thu nhập ròng | 2,27 T | 265,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 99,39 | -1,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,26 T | 264,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 982,00 Tr | 31,46% |
Tổng tài sản | 26,02 T | 60,86% |
Tổng nợ | 47,00 Tr | 123,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 T | 265,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,00 Tr | -102,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -343,00 Tr | -662,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -349,00 Tr | -178,08% |
Dòng tiền tự do | 1,41 T | 263,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
12