Trang chủBURU • NYSEAMERICAN
add
Nuburu Inc
0,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,69%)+0,0016
0,24 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 19:59:56 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,19 Tr USD
Số lượng trung bình
59,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,67 Tr | 26,34% |
Thu nhập ròng | -22,42 Tr | -415,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,62 Tr | -15,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,82 Tr | 2.837,28% |
Tổng tài sản | 13,15 Tr | 68,34% |
Tổng nợ | 67,01 Tr | 230,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -53,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,42 Tr | -415,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,10 Tr | -163,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,51 Tr | 867,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,71 Tr | 5.736,69% |
Dòng tiền tự do | -5,80 Tr | -4.555,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8