Trang chủBUS • ASX
add
Bubalus Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,088 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
453,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,62 N | -16,19% |
Chi phí hoạt động | 437,92 N | 323,97% |
Thu nhập ròng | -480,64 N | -393,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,13 N | -488,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 Tr | 12,08% |
Tổng tài sản | 6,12 Tr | 29,85% |
Tổng nợ | 122,42 N | 41,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -480,64 N | -393,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -216,46 N | -182,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -413,20 N | -188,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 799,73 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,07 N | 177,43% |
Dòng tiền tự do | -302,16 N | -58,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web