Trang chủBUUU • NASDAQ
add
BUUU Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,98 $
Mức chênh lệch một ngày
7,64 $ - 8,49 $
Phạm vi một năm
3,67 $ - 9,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,07 Tr USD
Số lượng trung bình
32,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,73 Tr | 19,90% |
Chi phí hoạt động | 207,87 N | 65,82% |
Thu nhập ròng | 318,48 N | 50,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,41 | 25,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 409,68 N | 47,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,54 N | -77,38% |
Tổng tài sản | 2,54 Tr | -1,88% |
Tổng nợ | 1,50 Tr | 20,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 114,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 39,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 57,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 318,48 N | 50,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,13 N | -301,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,85 N | 73,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,94 N | -117,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,58 N | -919,58% |
Dòng tiền tự do | 254,35 N | 55,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
16