Trang chủBUX • ASX
add
Buxton Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
778,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,53 N | -8,14% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | 2,24% |
Thu nhập ròng | -947,20 N | -5,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -297,36 | -14,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -806,58 N | 6,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 Tr | -6,18% |
Tổng tài sản | 4,31 Tr | -3,61% |
Tổng nợ | 637,87 N | 23,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -947,20 N | -5,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -582,68 N | -15,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,20 N | 51,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 Tr | 17,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 784,35 N | 19,80% |
Dòng tiền tự do | -199,13 N | 64,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web