Trang chủBV • NYSE
add
Brightview Holdings Inc
12,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,68 $
Đóng cửa: 30 thg 12, 18:25:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,76 $
Mức chênh lệch một ngày
12,68 $ - 12,80 $
Phạm vi một năm
11,06 $ - 17,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T USD
Số lượng trung bình
798,91 N
Tỷ số P/E
98,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 702,80 Tr | -3,55% |
Chi phí hoạt động | 116,40 Tr | -2,76% |
Thu nhập ròng | 27,70 Tr | 8,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | 12,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,10 Tr | 8,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,50 Tr | -46,94% |
Tổng tài sản | 3,39 T | 0,01% |
Tổng nợ | 1,59 T | -1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,70 Tr | 8,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,40 Tr | 57,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,70 Tr | -56,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,30 Tr | -8.760,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,60 Tr | -118,78% |
Dòng tiền tự do | -21,51 Tr | -179,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
18.400