Trang chủBVB • ETR
add
Borussia Dortmund GmbH & Co KGaA
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 €
Mức chênh lệch một ngày
3,23 € - 3,29 €
Phạm vi một năm
2,78 € - 4,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
356,60 Tr EUR
Số lượng trung bình
112,48 N
Tỷ số P/E
12,37
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 159,93 Tr | 26,27% |
Chi phí hoạt động | 127,07 Tr | 6,98% |
Thu nhập ròng | 22,94 Tr | 1.364,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,35 | 1.057,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,32 Tr | 111,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,84 Tr | 705,39% |
Tổng tài sản | 689,52 Tr | 1,54% |
Tổng nợ | 340,12 Tr | -2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,94 Tr | 1.364,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,46 Tr | 72,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,87 Tr | 16,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | -105,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,21 Tr | 16.796,67% |
Dòng tiền tự do | -40,57 Tr | 47,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trang web
Nhân viên
1.057