Trang chủBVR • ASX
add
Bellavista Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
55,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,93 N | 717,04% |
Chi phí hoạt động | 405,61 N | -40,30% |
Thu nhập ròng | -371,87 N | 45,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -730,10 | 93,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -328,35 N | 14,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 Tr | 417,09% |
Tổng tài sản | 10,06 Tr | 64,82% |
Tổng nợ | 244,20 N | -34,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -371,87 N | 45,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -331,03 N | 23,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,76 N | -134,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,85 N | -37,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -295,95 N | -261,43% |
Dòng tiền tự do | -407,70 N | 3,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web