Trang chủBVZN • SWX
add
BVZ Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
1.060,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
1.040,00 CHF - 1.050,00 CHF
Phạm vi một năm
850,00 CHF - 1.100,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
205,17 Tr CHF
Số lượng trung bình
46,00
Tỷ số P/E
8,25
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,26 Tr | 6,98% |
Chi phí hoạt động | 10,32 Tr | 1,33% |
Thu nhập ròng | 5,45 Tr | 43,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,04 | 33,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,13 Tr | 15,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,87 Tr | 10,65% |
Tổng tài sản | 699,73 Tr | 1,21% |
Tổng nợ | 436,12 Tr | -3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,28 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,45 Tr | 43,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,47 Tr | -24,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,99 Tr | -3,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,67 Tr | -8,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 Tr | -140,49% |
Dòng tiền tự do | 9,08 Tr | 17,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
694