Trang chủBWEFF • OTCMKTS
add
BW Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,62 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 5,25 $
Số lượng trung bình
71,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,40 Tr | 14,07% |
Chi phí hoạt động | 35,90 Tr | 3,46% |
Thu nhập ròng | 26,70 Tr | 84,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,64 | 61,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,90 Tr | 46,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,90 Tr | -21,01% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 7,35% |
Tổng nợ | 1,16 T | -4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 965,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,70 Tr | 84,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
510