Trang chủBWEN • NASDAQ
add
Broadwind Inc
3,10 $
Sau giờ giao dịch:(3,01%)+0,093
3,19 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,23 $
Mức chênh lệch một ngày
3,03 $ - 3,25 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 3,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,92 Tr USD
Số lượng trung bình
298,82 N
Tỷ số P/E
14,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,24 Tr | 24,61% |
Chi phí hoạt động | 3,96 Tr | -1,44% |
Thu nhập ròng | 7,46 Tr | 9.985,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,87 | 7.933,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 Tr | -28,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 Tr | -13,66% |
Tổng tài sản | 119,65 Tr | -4,38% |
Tổng nợ | 52,76 Tr | -19,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,46 Tr | 9.985,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,26 Tr | 74,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,05 Tr | 1.717,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,15 Tr | -1.191,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,00 N | -64,57% |
Dòng tiền tự do | 8,43 Tr | 394,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
411