Trang chủBWFG • NASDAQ
add
Bankwell Financial Group Inc
40,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
40,83 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 16:02:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,68 $
Mức chênh lệch một ngày
40,54 $ - 41,22 $
Phạm vi một năm
26,39 $ - 46,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
321,64 Tr USD
Số lượng trung bình
40,98 N
Tỷ số P/E
15,48
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,36 Tr | 92,13% |
Chi phí hoạt động | 13,86 Tr | 20,12% |
Thu nhập ròng | 9,09 Tr | 712,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,48 | 323,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,15 | 721,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,49 Tr | 25,31% |
Tổng tài sản | 3,24 T | 3,02% |
Tổng nợ | 2,95 T | 2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,09 Tr | 712,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,47 Tr | -9,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,78 Tr | -398,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,85 Tr | 405,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,54 Tr | 367,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
144