Trang chủBWFG • NASDAQ
add
Bankwell Financial Group Inc
47,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
47,61 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 16:01:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
47,25 $
Mức chênh lệch một ngày
47,29 $ - 47,89 $
Phạm vi một năm
26,39 $ - 48,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
375,05 Tr USD
Số lượng trung bình
25,94 N
Tỷ số P/E
12,99
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,11 Tr | 80,46% |
Chi phí hoạt động | 14,02 Tr | 16,72% |
Thu nhập ròng | 10,08 Tr | 423,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,85 | 190,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 | 429,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,04 Tr | 1,21% |
Tổng tài sản | 3,24 T | 2,62% |
Tổng nợ | 2,95 T | 2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,08 Tr | 423,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,33 Tr | 1.954,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,00 Tr | -305,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,43 Tr | -114,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,10 Tr | -167,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
144