Trang chủBWLP • NYSE
add
BW LPG Ltd
12,21 $
Trước giờ mở cửa:(1,56%)-0,19
12,02 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 05:44:53 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,39 $
Mức chênh lệch một ngày
11,90 $ - 12,25 $
Phạm vi một năm
9,95 $ - 22,31 $
Số lượng trung bình
551,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 805,02 Tr | 12,83% |
Chi phí hoạt động | 61,67 Tr | -6,79% |
Thu nhập ròng | 104,68 Tr | -7,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,00 | -17,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,79 | -7,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,12 Tr | 2,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,27 Tr | 4,40% |
Tổng tài sản | 2,53 T | 7,43% |
Tổng nợ | 893,70 Tr | 7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,68 Tr | -7,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,52 Tr | -29,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,68 Tr | -3.002,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,95 Tr | 62,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,11 Tr | -23,12% |
Dòng tiền tự do | -29,44 Tr | -147,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
1.500