Trang chủBWMN • NASDAQ
add
Bowman Consulting Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,40 $
Mức chênh lệch một ngày
43,54 $ - 44,47 $
Phạm vi một năm
17,90 $ - 44,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
764,90 Tr USD
Số lượng trung bình
102,64 N
Tỷ số P/E
74,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 122,09 Tr | 16,83% |
Chi phí hoạt động | 56,30 Tr | -0,06% |
Thu nhập ròng | 5,70 Tr | 373,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | 334,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | 1.933,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,81 Tr | 175,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,54 Tr | -32,85% |
Tổng tài sản | 538,24 Tr | 16,15% |
Tổng nợ | 288,60 Tr | 26,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,70 Tr | 373,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,26 Tr | 38,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,00 N | 99,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 674,00 N | -97,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,84 Tr | -57,80% |
Dòng tiền tự do | -5,87 Tr | -128,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.123