Trang chủBWMX • NYSE
add
Betterware de Mexico SAPI de CV
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 $
Mức chênh lệch một ngày
7,85 $ - 8,15 $
Phạm vi một năm
7,00 $ - 17,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
292,80 Tr USD
Số lượng trung bình
60,25 N
Tỷ số P/E
9,80
Tỷ lệ cổ tức
16,70%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 T | -2,87% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | 1,68% |
Thu nhập ròng | 151,39 Tr | -48,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | -47,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,06 | -51,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 535,26 Tr | -29,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,07 Tr | -19,08% |
Tổng tài sản | 10,67 T | -2,06% |
Tổng nợ | 9,62 T | 2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,39 Tr | -48,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,90 Tr | -111,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,13 Tr | 117,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,28 Tr | 117,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,52 Tr | 138,15% |
Dòng tiền tự do | -68,56 Tr | -127,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.524