Trang chủBXLC • OTCMKTS
add
Bexil Corp
Giá đóng cửa hôm trước
65,00 $
Phạm vi một năm
42,50 $ - 65,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,80 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,70 Tr | 91,65% |
Chi phí hoạt động | 461,43 N | 4,61% |
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | 36,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,76 | -28,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,61 Tr | 12,56% |
Tổng tài sản | 28,98 Tr | 7,44% |
Tổng nợ | 530,14 N | -18,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,77 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | 36,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 962,87 N | 27,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,11 N | 150,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 992,98 N | 42,66% |
Dòng tiền tự do | 2,13 Tr | 99,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1