Trang chủBY • CNSX
add
Beyond Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 83,82 N | -77,92% |
Thu nhập ròng | -71,53 N | 79,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,92 N | -63,92% |
Tổng tài sản | 70,17 N | -63,64% |
Tổng nợ | 212,39 N | -57,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -142,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -423,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 115,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,53 N | 79,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,80 N | 41,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,70 N | 118,62% |
Dòng tiền tự do | -92,09 N | -66,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web