Trang chủBYAGF • OTCMKTS
add
Banyan Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,099 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
383,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 594,79 N | -8,54% |
Thu nhập ròng | -529,81 N | -75,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -567,45 N | 8,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,40 Tr | 316,50% |
Tổng tài sản | 84,62 Tr | 46,86% |
Tổng nợ | 13,62 Tr | 47,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -529,81 N | -75,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,00 Tr | -312,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | -90,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,44 Tr | 40.589,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,26 Tr | 1.579,58% |
Dòng tiền tự do | -2,07 Tr | -103,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web