Trang chủBYCRF • OTCMKTS
add
BayCurrent Inc
Giá đóng cửa hôm trước
49,09 $
Phạm vi một năm
20,14 $ - 57,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 NT JPY
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,53 T | 29,65% |
Chi phí hoạt động | 4,89 T | 8,44% |
Thu nhập ròng | 9,56 T | 35,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,39 | 4,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,47 T | 42,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,55 T | 32,27% |
Tổng tài sản | 124,66 T | 24,81% |
Tổng nợ | 30,26 T | 17,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,56 T | 35,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,83 T | -4,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,05 T | -68,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -813,00 Tr | 58,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,96 T | -10,97% |
Dòng tiền tự do | 2,87 T | -43,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 2014
Trang web
Nhân viên
5.467